Có 2 kết quả:

喜聞樂見 xǐ wén lè jiàn ㄒㄧˇ ㄨㄣˊ ㄌㄜˋ ㄐㄧㄢˋ喜闻乐见 xǐ wén lè jiàn ㄒㄧˇ ㄨㄣˊ ㄌㄜˋ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to love to hear and see (idiom)
(2) well received
(3) to one's liking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to love to hear and see (idiom)
(2) well received
(3) to one's liking

Bình luận 0